Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

hỏa pháo

Academic
Friendly

Từ "hỏa pháo" trong tiếng Việt có nghĩa chính một loại khí bắn ra lửa, thường được dùng trong các hoạt động quân sự hoặc trong các dịp lễ hội. Chúng ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa
  1. Súng thần công bắn lửa: Đây loại súng lớn, thường được sử dụng trong các cuộc chiến tranh, khả năng bắn ra những quả đạn lửa.
  2. Đạn lửa làm tín hiệu: Hỏa pháo cũng có thể được dùng để bắn các loại đạn lửa nhằm tạo ra tín hiệu, như trong các buổi lễ hội hoặc để chỉ huy trong quân đội.
  3. Các loại súng lớn nói chung: Trong một số trường hợp, từ này có thể được sử dụng để chỉ chung về các loại súng lớn khác.
dụ sử dụng
  • Trong quân sự: "Trong trận chiến, quân đội đã sử dụng hỏa pháo để tấn công đối phương."
  • Trong lễ hội: "Vào đêm giao thừa, chúng tôi thường bắn hỏa pháo để chào đón năm mới."
  • Nâng cao: "Hỏa pháo không chỉ tác dụng trong chiến tranh còn một phần không thể thiếu trong văn hóa lễ hội của nhiều dân tộc."
Biến thể của từ
  • Hỏa: Có nghĩalửa. Gắn liền với tính chất của hỏa pháo.
  • Pháo: Thường dùng để chỉ các loại vật liệu nổ có thể phát sáng hoặc phát ra âm thanh lớn.
Từ gần giống, đồng nghĩa liên quan
  • Pháo: Từ này thường chỉ những vật liệu nổ nhỏ hơn, thường dùng trong các dịp lễ hội (như pháo tết).
  • Súng: Từ này chỉ chung về các loại khí bắn đạn, không nhất thiết phải lửa.
  • Đạn: Hướng đến các viên đạn được bắn ra từ súng, không nhất thiết phải lửa.
Cách sử dụng khác
  • Trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến tranh, "hỏa pháo" có thể được nhắc đến để chỉ sự mạnh mẽ hoặc sức tấn công của quân đội.
  1. hoả pháo dt. 1. Súng thần công bắn lửa. 2. Đạn lửa làm tín hiệu. 3. Các loại súng lớn nói chung.

Comments and discussion on the word "hỏa pháo"