Từ "hỏa pháo" trong tiếng Việt có nghĩa chính là một loại vũ khí bắn ra lửa, thường được dùng trong các hoạt động quân sự hoặc trong các dịp lễ hội. Chúng ta có thể phân tích như sau:
Định nghĩa
Súng thần công bắn lửa: Đây là loại súng lớn, thường được sử dụng trong các cuộc chiến tranh, có khả năng bắn ra những quả đạn lửa.
Đạn lửa làm tín hiệu: Hỏa pháo cũng có thể được dùng để bắn các loại đạn lửa nhằm tạo ra tín hiệu, như trong các buổi lễ hội hoặc để chỉ huy trong quân đội.
Các loại súng lớn nói chung: Trong một số trường hợp, từ này có thể được sử dụng để chỉ chung về các loại súng lớn khác.
Ví dụ sử dụng
Trong quân sự: "Trong trận chiến, quân đội đã sử dụng hỏa pháo để tấn công đối phương."
Trong lễ hội: "Vào đêm giao thừa, chúng tôi thường bắn hỏa pháo để chào đón năm mới."
Nâng cao: "Hỏa pháo không chỉ có tác dụng trong chiến tranh mà còn là một phần không thể thiếu trong văn hóa lễ hội của nhiều dân tộc."
Biến thể của từ
Từ gần giống, đồng nghĩa và liên quan
Pháo: Từ này thường chỉ những vật liệu nổ nhỏ hơn, thường dùng trong các dịp lễ hội (như pháo tết).
Súng: Từ này chỉ chung về các loại vũ khí bắn đạn, không nhất thiết phải có lửa.
Đạn: Hướng đến các viên đạn được bắn ra từ súng, không nhất thiết phải có lửa.
Cách sử dụng khác